Tepirace - Clonidin Davipharm
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Giá thành có thể biến động lên xuống tùy thời điểm.
Thông tin dược phẩm
Video
Tepirace là thuốc gì?
- Tepirace là một loại thuốc hiệu quả trong việc điều trị huyết áp cao. Với thành phần chủ yếu là clonidin hydrochloride, thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn các xung điện trong hệ thống thần kinh, nhờ đó có thể làm hạ huyết áp hiệu quả. Ngoài tác dụng hạ huyết áp, Tepirace cũng được sử dụng để giúp người dùng trong việc cai nghiện các chất như heroin và nicotine. Trước khi sử dụng Tepirace, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và các tác dụng phụ có thể xảy ra. Một số người có thể gặp phải tác dụng phụ như buồn ngủ, khô miệng, và chóng mặt. Chính vì vậy, việc sử dụng Tepirace cần được theo dõi cẩn thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Thành phần
- Clonidin hydroclorid 0,15mg
Chỉ định của Tepirace
- Tepirace được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp vừa và nhẹ, có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác.
- Là sự lựa chọn xếp thứ 2 trong làm giảm những triệu chứng cai thuốc xảy ra ở những bệnh nhân ngừng sử dụng các loại thuốc phiện ( nicotin, rượu, ma túy…)
- Chẩn đoán tăng huyết áp do u tế bào ưa crom.
Chống chỉ định khi dùng Tepirace
- Người mẫn cảm với Clonidine hoặc các thành phần tá dược có trong viên nén.
- Trẻ em và trẻ vị thành niên chưa đủ 18 tuổi.
- Người có một số vấn đề về tim như loạn nhịp tim, nhịp tim chậm, blốc nhĩ thất độ 2 hoặc độ 3.
Cách dùng và liều dùng của Tepirace
- Cách dùng:
- Thuốc dùng theo đường uống, và nên sử dụng vào cùng những thời điểm nhất định trong ngày để đạt hiệu quả điều trị tốt.
- Liều dùng:
- Thông thường, để điều trị tăng huyết áp vừa và nhẹ, thuốc dùng ban đầu ở liều thấp, và sẽ tăng dần liều lượng tùy thuộc vào đáp ứng hạ huyết áp trên cơ thể mỗi người bệnh.
- Liều ban đầu tham khảo là 75 mcg ( tương ứng với nửa viên ), uống 2 – 3 lần / ngày.
- Liều duy trì khuyến cáo từ 1 – 2 viên uống 3 lần / ngày.
- Với bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều dùng tùy theo mức độ suy thận và cần theo dõi cẩn thận.
- Với trẻ em và vị thành niên: chưa có thông tin đầy đủ về việc dùng thuốc.
- Với người bệnh điều trị triệu chứng trong cai nghiện: 0,1mg / lần ( tương đương với ⅔ viên ), ngày 2 -3 lần.
- Thông thường, để điều trị tăng huyết áp vừa và nhẹ, thuốc dùng ban đầu ở liều thấp, và sẽ tăng dần liều lượng tùy thuộc vào đáp ứng hạ huyết áp trên cơ thể mỗi người bệnh.
Tương tác
- Khi sử dụng Tepirace, cần chú ý đến khả năng tương tác với các loại thuốc khác để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Tepirace có thể phối hợp với nhiều thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp khác, nhưng cần điều chỉnh liều lượng để tránh nguy cơ hạ huyết áp quá mức. Đặc biệt, thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của Tepirace và tăng nguy cơ tăng huyết áp khi ngừng sử dụng đột ngột.
- Ngoài ra, việc sử dụng chung với thuốc chẹn beta có thể làm tăng nguy cơ chậm nhịp tim. Bên cạnh đó, cần thận trọng khi phối hợp Tepirace với Guanethidin, Glycosid tim và thuốc chẹn kênh canxi, vì những thuốc này có thể gây ra các phản ứng không mong muốn. Các thuốc giảm đau gây ngủ cũng có khả năng làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Tepirace, do đó, cần cân nhắc kỹ trước khi kết hợp.
- Hơn nữa, việc dùng Tepirace cùng với rượu hoặc thuốc an thần có thể làm gia tăng hiệu quả của các chất này, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng. Các hoạt chất giữ muối và nước, như thuốc kháng viêm không steroid, có thể làm giảm hiệu quả điều trị của Tepirace. Cuối cùng, thuốc có tác dụng chẹn alpha 2 như mirtazapin có thể làm mất đi tác dụng phụ thuộc liều của Tepirace, do đó cần được theo dõi chặt chẽ.
Các lựa chọn thay thế Tepirace
- Esseil-5 và Akridol 12.5 là hai lựa chọn thay thế tiềm năng cho Tepirace trong việc điều trị tăng huyết áp. Cả ba thuốc đều thuộc nhóm chất đối kháng kênh canxi, có cơ chế hoạt động tương tự nhau là ức chế dòng calci đi vào tế bào cơ trơn mạch máu, từ đó làm giãn mạch và hạ huyết áp. Tuy nhiên, mỗi loại thuốc lại có những đặc điểm dược động học và dược lực học riêng biệt, ảnh hưởng đến thời gian tác dụng, liều dùng và tác dụng phụ. Việc lựa chọn thuốc phù hợp cần dựa trên đánh giá toàn diện của bác sĩ về tình trạng sức khỏe và đáp ứng của từng bệnh nhân.
Lời khuyên về dinh dưỡng
- Khi đối mặt với tình trạng cao huyết áp, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp và duy trì sức khỏe tổng thể. Đầu tiên, bạn nên tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu kali như chuối, khoai tây, và rau xanh, vì kali giúp cân bằng lượng natri trong cơ thể, từ đó giảm huyết áp.
- Ngoài ra, hãy chú ý đến việc hạn chế lượng muối trong chế độ ăn. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh, vì chúng thường chứa nhiều natri. Thay vào đó, bạn nên lựa chọn các loại thực phẩm tươi sống và tự nấu nướng để kiểm soát lượng muối dễ dàng hơn.
- Bên cạnh đó, tăng cường bổ sung các loại ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, và rau củ sẽ cung cấp đủ chất xơ và vitamin, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Omega-3, có trong cá hồi và hạt chia, cũng là một lựa chọn tuyệt vời để hỗ trợ sức khỏe tim.
- Cuối cùng, duy trì thói quen uống đủ nước, hạn chế đồ uống có ga và rượu sẽ giúp cơ thể hoạt động tốt hơn. Nhớ rằng việc theo dõi chế độ ăn uống và thường xuyên kiểm tra huyết áp sẽ giúp bạn quản lý tình trạng cao huyết áp hiệu quả hơn.
Câu hỏi thường gặp
Tepirace có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ thường gặp đến hiếm gặp. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm chóng mặt, mệt mỏi và khô miệng, thường xuất hiện khi người dùng đứng lên hoặc ngồi xuống đột ngột. Ngoài ra, rối loạn giấc ngủ, trầm cảm, nhức đầu, và táo bón cũng là những triệu chứng có thể gặp. Ít gặp hơn là các rối loạn nhận thức, ảo giác, và cảm giác châm chích ở tay chân. Trong trường hợp hiếm gặp, người dùng có thể gặp phải tình trạng như nữ hóa tuyến vú ở nam giới, loạn nhịp tim, và tăng glucose huyết. Do đó, người dùng cần theo dõi kỹ lưỡng sức khỏe và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào bất thường khi sử dụng Tepirace.
Tepirace hoạt động chủ yếu nhờ vào thành phần Clonidine, một chất chủ vận chọn lọc đối với các thụ thể alpha 2-adrenergic tại hệ thần kinh trung ương. Khi Clonidine gắn kết với các thụ thể này, nó ức chế hoạt động của trung tâm vận mạch giao cảm tại hành não, làm giảm sự kích thích của hệ giao cảm. Kết quả là, sức cản mạch máu ngoại vi và ở thận giảm, dẫn đến sự hạ thấp huyết áp cả ở tâm thu và tâm trương. Đồng thời, việc giảm hoạt động của hệ giao cảm cũng giúp giảm nhịp tim, góp phần kiểm soát huyết áp hiệu quả cho bệnh nhân.
Tepirace, chứa Clonidine, cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai. Mặc dù chưa ghi nhận nguy cơ dị dạng thai nhi, số nghiên cứu về tính an toàn vẫn hạn chế, nên chỉ dùng khi lợi ích lớn hơn rủi ro, đặc biệt trong ba tháng đầu. Cần theo dõi tình trạng mẹ và bé để đảm bảo lưu lượng máu đầy đủ đến thai nhi. Đối với bà mẹ đang cho con bú, Tepirace không được khuyến cáo vì có thể bài tiết qua sữa mẹ, gây hạ huyết áp cho trẻ. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Giá của Tepirace - Clonidin Davipharm cung cấp bởi ThankinhTAP được cập nhật liên tục trên website. Giá chỉ chỉnh xác ở thời điểm đăng tải thông tin. Để biết chính xác vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng.
Các sản phẩm Tepirace - Clonidin Davipharm hiện đang được cung cấp bởi ThankinhTAP. Để mua hàng quý khách vui lòng đặt hàng trên thankinhtap.com hoặc liên hệ trực tiếp. Xin cảm ơn!
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này