Calcitriol - Calcitriol 0,25mcg Hataphar
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Giá thành có thể biến động lên xuống tùy thời điểm.
Thông tin dược phẩm
Video
Calcitriol là thuốc gì?
- Calcitriol là dạng hoạt tính của vitamin D3, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân bằng canxi và phosphat trong cơ thể. Thuốc được chỉ định để điều trị các tình trạng như loãng xương sau mãn kinh, loạn dưỡng xương do suy thận mãn tính, thiểu năng tuyến cận giáp sau phẫu thuật, thiểu năng tuyến cận giáp nguyên phát và giả, cũng như các dạng còi xương đáp ứng hoặc kháng vitamin D kèm theo giảm phosphat huyết
Thành phần
- Calcitriol 0.25 mcg.
Chỉ định của Calcitriol
- Điều chỉnh rối loạn chuyển hóa calci và phosphat ở bệnh nhân loạn dưỡng xương do thận.
- Điều trị loãng xương sau khi mãn kinh.
Chống chỉ định khi dùng Calcitriol
- Trong tất cả các bệnh liên quan đến chứng tăng calci huyết.
- Bệnh nhân có bằng chứng của sự vôi hóa ác tính.
- Quá mẫn với calcitriol (hoặc tất cả các thuốc cùng nhóm) hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Có dấu hiệu rõ ràng ngộ độc vitamin D.
Cách dùng và liều dùng của Calcitriol
Cách dùng:
- Thuốc dùng đường uống. Có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no.
Liều dùng:
- Loạn dưỡng xương do thận:
- Liều khởi đầu hàng ngày là 0,25 mcg. Ở những bệnh nhân bình thường hoặc hạ calci huyết nhẹ, liều dùng 0,25 mcg mỗi ngày là đủ. Nếu các thông số lâm sàng và sinh hóa không tiến triển theo chiều hướng tốt sau khoảng 2 đến 4 tuần, có thể tăng liều hàng ngày thêm 0,25 mcg cách khoảng từ 2 đến 4 tuần. Trong giai đoạn này, cần kiểm tra nồng độ calci trong huyết tương ít nhất 2 lần mỗi tuần. Nếu nồng độ calci huyết tương tăng 1 mg/100ml (250 µmol/l) giá trị bình thường (9 -11 mg/100 ml, hay 2250 - 2750 µmol/l), hoặc nồng độ creatinin huyết thanh tăng > 120 µmol/l thì cần phải giảm liều hoặc tạm thời ngưng dùng thuốc cho đến khi calci huyết trở về bình thường. Đa số bệnh nhân có đáp ứng tốt với liều từ 0,5 đến 1 mcg mỗi ngày.
- Loãng xương sau mãn kinh:
- Liều khuyến cáo là 0,25 mcg, 2 lần/ngày.
- Nồng độ calci huyết và creatinin trong huyết thanh nên được kiểm tra vào tháng thứ 1, 3 và tháng thứ 6; sau đó mỗi 6 tháng.
- Người cao tuổi:
- Kinh nghiệm lâm sàng trên bệnh nhân cao tuổi cho thấy có thể sử dụng như liều khuyến cáo ở người lớn mà không có hậu quả xấu.
- Trẻ em:
- Sự an toàn và hiệu quả của thuốc ở trẻ em chưa được nghiên cứu đầy đủ để có thể đưa ra khuyến cáo về liều lượng. Các dữ liệu hạn chế về việc sử dụng thuốc ở bệnh nhi. Chỉ dùng đường uống.
Tương tác
- Thuốc lợi tiểu thiazid: Sử dụng đồng thời với calcitriol có thể tăng nguy cơ tăng canxi huyết.
- Digitalis: Ở bệnh nhân đang điều trị bằng digitalis, tăng canxi huyết do calcitriol có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim; do đó, cần điều chỉnh liều cẩn thận.
- Corticosteroid: Có sự đối kháng chức năng giữa các chất tương tự vitamin D và corticosteroid; corticosteroid có thể giảm hiệu quả của calcitriol trong việc hấp thu canxi.
- Thuốc chứa magnesi: Sử dụng cùng với calcitriol có thể gây tăng magnesi huyết, đặc biệt ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo; do đó, nên tránh kết hợp này.
- Cholestyramin và sevelamer: Có thể giảm hấp thu các vitamin tan trong dầu, bao gồm calcitriol, khi dùng đồng thời.
Các lựa chọn thay thế Calcitriol
- SeaCan Plus: Chứa calcitriol, được sử dụng trong điều trị các tình trạng thiếu hụt vitamin D và rối loạn chuyển hóa canxi.
- Bonsalus: Sản phẩm bổ sung vitamin D3, hỗ trợ hấp thu canxi và phosphat, giúp duy trì sức khỏe xương.
- Dong Do Calio: Viên uống bổ sung canxi và vitamin D3, hỗ trợ phòng ngừa loãng xương và các bệnh lý liên quan đến thiếu hụt canxi.
Lời khuyên về dinh dưỡng
- Khi sử dụng calcitriol, nên duy trì chế độ ăn giàu canxi và phosphat để hỗ trợ hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, cần tránh bổ sung canxi quá mức để phòng ngừa nguy cơ tăng canxi huyết. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều phosphat như nước ngọt có ga và thức ăn chế biến sẵn. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Câu hỏi thường gặp
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Calcitriol bao gồm: tăng canxi huyết, khô miệng, buồn nôn, nôn, đau đầu, đau bụng, chán ăn và mệt mỏi. Nếu có triệu chứng nghiêm trọng như đau xương, khó thở hoặc các dấu hiệu ngộ độc canxi, người dùng nên ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.
Calcitriol là dạng hoạt tính của vitamin D3, giúp điều hòa nồng độ canxi và phosphat trong máu bằng cách tăng cường hấp thu canxi từ ruột, duy trì canxi trong xương và giảm bài tiết canxi qua thận. Điều này giúp hỗ trợ điều trị các tình trạng thiếu hụt canxi và rối loạn chuyển hóa xương.
Calcitriol không được khuyến khích dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, vì vậy cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Calcitriol có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả hấp thu tối ưu, nên uống theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ và duy trì thời gian cố định mỗi ngày.
Giá của Calcitriol - Calcitriol 0,25mcg Hataphar cung cấp bởi ThankinhTAP được cập nhật liên tục trên website. Giá chỉ chỉnh xác ở thời điểm đăng tải thông tin. Để biết chính xác vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng.
Các sản phẩm Calcitriol - Calcitriol 0,25mcg Hataphar hiện đang được cung cấp bởi ThankinhTAP. Để mua hàng quý khách vui lòng đặt hàng trên thankinhtap.com hoặc liên hệ trực tiếp. Xin cảm ơn!
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này