Ibuprofen

Nội dung này, Thần Kinh TAP sẽ giúp bạn tìm hiểu cũng như giải đáp nhiều thắc mắc của bạn đọc về thành phần Ibuprofen. Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó hoạt động bằng cách giảm các hormone gây viêm và đau trong cơ thể.

Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID)

Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID)

Ibuprofen là gì?

Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó hoạt động bằng cách giảm các hormone gây viêm và đau trong cơ thể.

Ibuprofen được sử dụng để hạ sốt và điều trị đau hoặc viêm do nhiều tình trạng như đau đầu, đau răng, đau lưng, viêm khớp, chuột rút kinh nguyệt hoặc chấn thương nhẹ.

Ibuprofen được sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên.

Cảnh báo khi sử dụng Ibuprofen

Ibuprofen có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ gây tử vong. Không sử dụng Ibuprofen ngay trước hoặc sau khi phẫu thuật bắc cầu tim (ghép động mạch vành, hoặc CABG).

Ibuprofen cũng có thể gây chảy máu dạ dày hoặc ruột, có thể gây tử vong. Những tình trạng này có thể xảy ra mà không có cảnh báo trong khi bạn đang sử dụng Ibuprofen, đặc biệt là ở người lớn tuổi.

Không dùng nhiều hơn liều khuyến cáo dành cho bạn. Quá liều ibuprofen có thể làm hỏng dạ dày hoặc ruột. Chỉ sử dụng lượng thuốc nhỏ nhất cần thiết để giảm đau, sưng hoặc sốt.

Ibuprofen và naproxen khác nhau như thế nào?

Một trong những điểm khác biệt quan trọng nhất giữa naproxen và ibuprofen là khoảng thời gian chúng tác dụng . Ibuprofen có tác dụng ngắn và phù hợp hơn để điều trị cơn đau cấp tính, trong khi naproxen có tác dụng kéo dài và được sử dụng để điều trị các bệnh mãn tính.

Naproxen có nhiều khả năng gây ra tác dụng phụ về đường tiêu hóa hơn vì nó có tác dụng kéo dài.

Meloxicam và Ibuprofen khác nhau như thế nào?

Sự khác biệt chính giữa meloxicam và ibuprofen là:

  • Meloxicam được coi là một loại thuốc mạnh hơn ibuprofen.
  • Meloxicam thì cần kê đơn còn ibuprofen thì không cần phải có đơn thuốc.
  • Meloxicam là một loại thuốc có tác dụng lâu dài chỉ cần dùng một lần mỗi ngày. Ibuprofen ở dạng thông thường cần được dùng ba đến bốn lần một ngày, mặc dù có sẵn các dạng giải phóng kéo dài của ibuprofen kéo dài 12 đến 24 giờ.
  • Ibuprofen được FDA chấp thuận để điều trị hầu hết các tình trạng đau từ nhẹ đến trung bình, chẳng hạn như đau răng, đau lưng và đau bụng kinh nguyên phát, cũng như đau hoặc viêm do viêm khớp. Meloxicam chỉ được chấp thuận để điều trị đau hoặc viêm do viêm khớp.
  • Nguy cơ rối loạn tiêu hóa (chẳng hạn như loét dạ dày) và các biến cố tim mạch (chẳng hạn như đau tim) khi dùng meloxicam cao hơn so với dùng ibuprofen.
Giới thiệu các loại thuốc kháng sinh chống viêm an toàn và hiệu quả
06 Apr

Giới thiệu các loại thuốc kháng sinh chống viêm an toàn và hiệu quả

Viêm là một phản ứng bảo vệ tự nhiên của cơ thể trước sự xâm nhập của vi khuẩn và virus. Tuy nhiên, khi phản ứng này quá mạnh, nó có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như đau đớn, sưng tấy và viêm nhiễm. Trong trường hợp này, thuốc kháng sinh là một giải pháp hiệu quả để giúp kiểm soát và điều trị các bệnh viêm nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc kháng sinh không đúng cách có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và gây kháng thuốc. Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu các loại thuốc kháng sinh chống viêm hiệu quả, đồng thời cũng cung cấp một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc kháng sinh. Khi nào cần sử dụng thuốc kháng sinh chống viêm Việc sử dụng thuốc kháng sinh để chống viêm nhiễm phụ thuộc vào loại vi khuẩn hoặc virus gây ra bệnh. Trong một số trường hợp, vi khuẩn hoặc virus có thể tự phục hồi mà không cần sử dụng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nghiêm trọng hơn, vi khuẩn hoặc virus cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh để ngăn chặn sự phát triển của bệnh và giảm nguy cơ lây lan cho người khác. Một số tình trạng cần sử dụng thuốc kháng sinh để chống viêm nhiễm bao gồm: Viêm họng do vi khuẩn Viêm tai giữa do vi khuẩn Viêm phổi do vi khuẩn Viêm xoang do vi khuẩn Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn Nhiễm trùng da do vi khuẩn Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc kháng sinh cần được thực hiện đúng cách và chỉ khi thực sự cần thiết. Việc sử dụng thuốc kháng sinh quá thường xuyên có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và gây kháng thuốc. Do đó, trước khi sử dụng thuốc kháng sinh, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo rằng thuốc được sử dụng đúng cách và an toàn cho sức khỏe. Thuốc kháng sinh chống viêm được dùng khi gặp các vấn đề viêm nhiễm do vi khuẩn Các loại thuốc kháng sinh chống viêm hiệu quả Thuốc kháng sinh chống viêm tiêu sưng  Có nhiều loại thuốc chống viêm tiêu sưng khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm và sưng. Dưới đây là một số loại thuốc chống viêm tiêu sưng phổ biến: Thuốc kháng viêm non steroid (NSAIDs): Bao gồm các thành phần như aspirin, ibuprofen, naproxen và diclofenac. Thuốc này giúp giảm đau và viêm, cũng như tiêu sưng do các tác nhân khác nhau gây ra như đau cơ, đau khớp, đau đầu, đau răng... Thuốc kháng histamine: Như diphenhydramine và loratadine, giúp giảm sưng tấy, ngứa và kích ứng do dị ứng gây ra. Corticosteroids: Thuốc kháng viêm có tác dụng mạnh và được sử dụng để giảm sưng và viêm. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nếu được sử dụng lâu dài hoặc quá mạnh. Colchicine: Thuốc được sử dụng để điều trị viêm khớp và tiêu sưng trong bệnh gút. Allopurinol: Thuốc được sử dụng để điều trị bệnh gút, giúp giảm sự tích tụ axit uric trong cơ thể. Hyaluronate: Là một loại thuốc được tiêm trực tiếp vào khớp để giảm sưng tấy và đau nhức do viêm khớp. Ngoài ra, các biện pháp tự chăm sóc như áp dụng nước đá hoặc gói lạnh có thể giúp giảm sưng và đau nhức tạm thời. Tuy nhiên, nếu triệu chứng không giảm hoặc còn tăng thêm, nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời. Colchicine là một trong những loại thuốc kháng viêm tiêu sưng  Thuốc kháng sinh chống viêm nhiễm trùng  Thuốc kháng sinh là nhóm thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thuốc kháng sinh có thể được sử dụng để chống viêm nhiễm trùng, tuy nhiên cần phải xác định chính xác loại vi khuẩn gây ra nhiễm trùng để chọn loại thuốc kháng sinh phù hợp. Dưới đây là một số loại thuốc kháng sinh chống viêm nhiễm trùng phổ biến: Penicillin: Là loại thuốc kháng sinh phổ rộng, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, bao gồm viêm họng, viêm tai giữa, viêm phổi, viêm niệu đạo, nhiễm trùng da và nhiễm trùng răng. Cephalosporin: Cũng là một nhóm thuốc kháng sinh phổ rộng, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng da và nhiễm trùng hô hấp. Macrolide: Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, bao gồm viêm phổi, viêm xoang và nhiễm trùng da. Tetracycline: Là loại thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng, bao gồm viêm phổi, nhiễm trùng da và nhiễm trùng niệu đạo. Fluoroquinolone: Loại thuốc kháng sinh này thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng hô hấp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng thuốc kháng sinh không đúng cách hoặc quá thường xuyên có thể gây kháng thuốc và ảnh hưởng đến sức khỏe. Do đó, cần tìm hiểu kỹ và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc kháng sinh để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng. >>> Xem thêm: Giải quyết nhanh cơn đau gout với các loại thuốc giảm đau gout cấp Thuốc kháng sinh chống viêm đường tiết niệu Thuốc kháng sinh là một phương pháp điều trị hiệu quả để chống lại nhiễm trùng đường tiết niệu. Tuy nhiên, để chọn loại thuốc kháng sinh phù hợp, cần phải xác định chính xác loại vi khuẩn gây ra nhiễm trùng. Dưới đây là một số loại thuốc kháng sinh chống viêm đường tiết niệu phổ biến: Amoxicillin: Đây là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu nhẹ và trung bình. Ciprofloxacin: Đây là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng đường tiết niệu, bao gồm cả nhiễm trùng niệu đạo và nhiễm trùng bàng quang. Nitrofurantoin: Loại thuốc này thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng bàng quang và nhiễm trùng niệu đạo. Trimethoprim-sulfamethoxazole: Đây là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng thường được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng đường tiết niệu. Augmentin: Đây là một loại thuốc kháng sinh kết hợp giữa amoxicillin và clavulanic acid, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc kháng sinh cần phải được hướng dẫn và giám sát bởi bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ không mong muốn. Đồng thời, cần thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu, bao gồm vệ sinh cá nhân, uống đủ nước, tiểu đầy đủ và định kỳ kiểm tra sức khỏe để phát hiện và điều trị sớm nếu có dấu hiệu nhiễm trùng. Amoxicillin là thuốc kháng sinh chống viêm đường tiết niệu Thuốc kháng sinh chống viêm họng Thuốc kháng sinh là một phương pháp điều trị hiệu quả để chống lại nhiễm trùng họng. Tuy nhiên, để chọn loại thuốc kháng sinh phù hợp, cần phải xác định chính xác loại vi khuẩn gây ra nhiễm trùng. Dưới đây là một số loại thuốc kháng sinh chống viêm họng phổ biến: Penicillin: Đây là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng họng gây ra bởi vi khuẩn như Streptococcus pyogenes. Amoxicillin: Loại thuốc này cũng là một dẫn xuất của penicillin và thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng họng nhẹ đến vừa. Azithromycin: Đây là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng khác thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng họng gây ra bởi vi khuẩn, đặc biệt là trong trường hợp vi khuẩn kháng penicillin. Clindamycin: Đây là một loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng họng nặng, đặc biệt là trong trường hợp không phản ứng với penicillin. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc kháng sinh cần phải được hướng dẫn và giám sát bởi bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ không mong muốn. Đồng thời, cần thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng họng, bao gồm vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc với người bệnh và tiêm vắc xin để ngăn ngừa các bệnh lý gây ra nhiễm trùng họng. >>> Xem thêm: Mách bạn: Nhóm thuốc chống viêm tốt nhất hiện nay Lưu ý khi sử dụng thuốc kháng sinh chống viêm nhiễm Việc sử dụng thuốc kháng sinh chống viêm nhiễm cần được thực hiện đúng cách và có lưu ý sau: Sử dụng đúng loại thuốc và liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ: Việc sử dụng thuốc kháng sinh không đúng loại hoặc liều lượng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc và gây tác dụng phụ không mong muốn. Không dừng thuốc trước thời gian quy định: Việc ngừng sử dụng thuốc trước thời gian quy định có thể khiến vi khuẩn trở lại hoặc trở nên kháng thuốc, gây ra sự trở lại của bệnh và khiến điều trị trở nên khó khăn hơn. Không sử dụng thuốc kháng sinh cho các bệnh lý khác không liên quan đến nhiễm trùng: Việc sử dụng thuốc kháng sinh không đúng chỉ định có thể khiến sức khỏe của bạn bị ảnh hưởng và gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc kháng sinh: Việc tự ý sử dụng thuốc kháng sinh không chỉ không giúp điều trị được bệnh mà còn có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc của vi khuẩn, gây ra sự lan truyền của các loại vi khuẩn kháng thuốc và gây hại cho sức khỏe cộng đồng. Thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng: Việc thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng như vệ sinh cá nhân, tiêm vắc xin, tránh tiếp xúc với người bệnh,... có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh và giảm nguy cơ mắc bệnh. Tổng kết lại, các loại thuốc kháng sinh chống viêm hiện nay đã phát triển đa dạng và ngày càng hiệu quả hơn trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc kháng sinh cần được thực hiện đúng cách và có lưu ý để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong điều trị. Nếu có bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng, bạn nên tìm đến bác sĩ để được khám và chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh phù hợp nhất. Đồng thời, cần thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng để giảm nguy cơ mắc bệnh và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
Mách bạn: Nhóm thuốc chống viêm tốt nhất hiện nay
16 Apr

Mách bạn: Nhóm thuốc chống viêm tốt nhất hiện nay

Thuốc chống viêm là một trong những loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất hiện nay với nhiều công dụng như giảm đau, hạ sốt, giảm sưng, phù nề,... Tuy nhiên không phải ai cũng biết lựa chọn và sử dụng một cách hiệu quả và an toàn. Trong bài viết này, cùng chúng tôi tìm hiểu về các loại thuốc chống viêm cũng như những lưu khi sử dụng thuốc để tránh những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Viêm là một cơ chế bảo vệ tự nhiên của cơ thể khi bị tổn thương hoặc nhiễm trùng do các tác nhân gây hại như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, hoặc các chất độc hại. Tuy nhiên, nó sẽ gây ra các triệu chứng khó chịu như đau, sưng, nóng, đỏ hoặc mất chức năng của một số bộ phận cơ thể. Do đó, bạn có thể sử dụng thuốc chống viêm trong những trường hợp cần thiết để ngăn chặn các phản ứng do viêm gây ra. Khi nào sử dụng thuốc chống viêm? Trước khi tìm hiểu những trường hợp có thể sử dụng thuốc chống viêm, bạn nên biết thuốc chống viêm là một loại thuốc có tác dụng làm giảm hoặc làm chậm lại các các triệu chứng do viêm gây ra. Nó không thể loại bỏ được nguyên nhân gây ra viêm do đó bạn nên phối hợp với các phương pháp khác theo hướng dẫn của bác sĩ để có biện pháp điều trị hiệu quả và an toàn nhất. Bạn sử dụng thuốc chống viêm trong những trường hợp sau: Khi bị viêm amidan dẫn đến tình trạng sốt cao, đau họng, khó nuốt, hơi thở có mùi hôi,... Thuốc chống viêm amidan có thể giúp bạn giảm sưng, giảm đau, chống phù nề và hạ sốt hiệu quả. Khi bị viêm tai giữa dẫn đến tình trạng nhiễm trùng gây sưng, đau, sốt, chảy dịch,... Bạn nên sử dụng thuốc chống viêm tai giữa và kết hợp với các biện pháp như sử dụng thuốc kháng sinh, vệ sinh tai sạch sẽ theo đúng quy định của bác sĩ để tránh xảy ra những hậu quả đáng tiếc. Khi bị viêm khớp gối dẫn đến tình trạng đau nhức, sưng đỏ quanh khớp, cứng khớp và khó vận động di chuyển. Bên cạnh việc ăn kiêng, tập thể dục, vật lý trị liệu,... bạn có thể kết hợp với việc sử dụng thuốc chống viêm khớp gối để giảm tình trạng đau nhức và thuận lợi cho trong quá trình sinh hoạt thường ngày. Khi bạn bị sốt, cảm lạnh hoặc cúm. Thuốc chống viêm có thể giúp làm giảm sốt và các triệu chứng khác như đau đầu, đau họng hoặc đau cơ.  Khi bạn bị viêm nhiễm da hoặc niêm mạc. Thuốc chống viêm nhiễm da có thể giúp làm giảm sưng và đỏ ở các vùng da hoặc niêm mạc bị viêm nhiễm do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng. Kết hợp việc giữ vệ sinh sạch sẽ vùng da bị tổn thương với sử dụng thuốc chống viêm nhiễm da sẽ giúp bạn nhanh chóng trị khỏi tình trạng này. Khi bị viêm khớp, viêm cơ hoặc viêm gân. Thuốc kháng viêm khớp có thể giúp làm giảm đau và sưng ở các khớp hoặc cơ bắp bị viêm.  Thuốc chống viêm khớp có tác dụng giảm đau và sưng ở các khớp Nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) Thuốc chống viêm không chứa steroid (NSAID) được biết đến là nhóm thuốc chống viêm được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Nó có tác dụng giảm đau, hạ sốt và làm kháng viêm bằng cách ức chế hoạt động của enzym cyclooxygenase (COX), làm chậm quá trình sản sinh ra các chất gây viêm và đau như prostaglandin. NSAID được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị các bệnh về xương khớp như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, gout, viêm khớp phản ứng; các bệnh về cơ như viêm cơ, đau cơ; các bệnh về da như vẩy nến, chàm; các bệnh về mắt như viêm kết mạc, viêm giác mạc; các bệnh về tai như viêm tai giữa; các bệnh về răng miệng như viêm nha chu, đau răng và các trường hợp đau do chấn thương, phẫu thuật hay kinh nguyệt. Tuy nhiên, NSAID có thể gây ra nhiều tác dụng phụ khi sử dụng không đúng cách hoặc quá liều. Do đó, khi sử dụng NSAID cần tuân thủ theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng. Ngoài ra, cần lưu ý các trường hợp cần tránh sử dụng NSAID như: phụ nữ đang mang thai hoặc trong giai đoạn cho con bú, bệnh nhân suy thận, bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát và có tiền sử dị ứng với các thành phần của thuốc. Có rất nhiều loại thuốc chống viêm không steroid phổ biến trên thị trường hiện nay. Ví dụ như: aspirin, ibuprofen, naproxen, diclofenac, indomethacin, ketoprofene, meloxicam, celecoxib,... Mỗi loại thuốc sẽ có những ưu và nhược điểm riêng, do đó bạn nên gặp bác sĩ để được tư vấn và kê đơn phù hợp. Thuốc chống viêm NSAID được sử dụng nhiều nhất trên thế giới Có thể bạn quan tâm >> Các loại thuốc trị đau nhức xương khớp hay dùng nhất Nhóm thuốc chống viêm steroid (corticosteroid) Thuốc chống viêm steroid (corticosteroids) là một nhóm thuốc có tác dụng làm giảm viêm, chống dị ứng và ức chế hệ miễn dịch. Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý có liên quan đến viêm nhiễm, dị ứng hoặc tự miễn.  Thuốc chống viêm steroid được chỉ định sử dụng trong một số trường hợp như cơn hen kích phát, sốc phản vệ, viêm da, viêm thượng thận, viêm ruột, viêm phế quản mạn tính, viêm kết mạc, cơn gout cấp,... Tuy nhiên, thuốc chống viêm steroid gây ra rất nhiều tác dụng phụ nếu sử dụng lâu dài hoặc ở liều cao. Do đó bạn không nên tự ý mua và sử dụng các loại thuốc chống viêm steroid. Thuốc chống viêm steroid gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn Một số loại thuốc chống viêm steroid phổ biến hiện nay: Prednisone: được sử dụng để điều trị các bệnh về da, khớp, hô hấp và hệ miễn dịch. Thuốc có dạng viên uống hoặc tiêm. Hydrocortisone: được sử dụng để điều trị các bệnh về da, tiêu hóa và thiếu corticoid. Thuốc có dạng kem, gel, xịt hoặc viên uống. Dexamethasone: được sử dụng để điều trị các bệnh về hệ miễn dịch, da và mắt. Thuốc có dạng viên nén và dung dịch tiêm. Trên đây là những trường hợp có thể sử dụng thuốc chống viêm và hai nhóm thuốc chống viêm được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Qua bài viết, hy vọng bạn có thêm những hiểu biết nhất định để sử dụng thuốc chống viêm một cách hiệu quả và an toàn. Xem thêm >> Các loại thuốc giảm đau thần kinh thông dụng
Cách hạ sốt cho trẻ mọc răng mẹ nên biết
20 Apr

Cách hạ sốt cho trẻ mọc răng mẹ nên biết

Việc trẻ em bị sốt mọc răng đã không còn quá xa lạ đối với các bậc phụ huynh, tuy nhiên không phải mẹ nào cũng thực hiện hạ sốt cho trẻ mọc răng đúng cách để đảm bảo sức khỏe cho bé. Chính vì thế, các mẹ đừng bỏ qua các cách hạ sốt cho trẻ mọc răng được đề cập dưới đây.  Nguyên nhân trẻ sốt khi mọc răng Theo nghiên cứu từ các chuyên gia, giai đoạn mọc răng của trẻ sơ sinh kéo dài từ khoảng 6 tháng đến khi trẻ đạt 2 tuổi. Trước khi răng mọc lên, mầm răng sẽ được bao phủ bởi một lớp mô mềm được gọi là lợi. Khi răng chuẩn bị mọc, mầm răng này sẽ nhú lên và làm lợi tách ra, tạo nên những kẽ hở để răng có thể mọc lên. Tuy nhiên, quá trình này thường gây đau đớn và tổn thương cho lợi, gây ra tình trạng viêm tấy và sốt ở một số trẻ. Thường thì, sốt do mọc răng có mức độ nhẹ, nhiệt độ không cao quá 38.5 độ C và có thể không gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của trẻ. Tuy nhiên, nếu trẻ bị sốt kéo dài nhiều hơn 3 ngày hoặc có nhiệt độ cao hơn 38.5 độ C, mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để kiểm tra. Vì có thể nguyên nhân của sốt không chỉ do mọc răng, mà còn do các vấn đề khác liên quan đến sức khỏe của trẻ. Sốt mọc răng thường không bắt đầu khi răng đã hoàn toàn ”mọc lên”, mà thường xuất hiện trước đó khoảng 2-3 ngày. Khi lợi bị tổn thương, cơn sốt sẽ xuất hiện. Thời gian sốt thường kéo dài trong vòng 2-3 ngày. Trẻ bị sốt khi mọc răng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân Ngoài ra, nếu bé không được vệ sinh răng miệng đầy đủ, vi khuẩn có thể phát triển và xâm nhập vào phần đang bị tổn thương của lợi, gây ra tình trạng viêm tấy và sốt cao hơn. Trong trường hợp này, cơn sốt có thể kéo dài lâu hơn so với trường hợp mọc răng bình thường. Dấu hiệu khi trẻ bị sốt khi mọc răng Các mẹ cần lưu ý một số dấu hiệu của trẻ bị sốt mọc răng cụ thể sau đây: - Trẻ có hiện tượng mỏi mệt và quấy khóc liên tục. - Cơ thể cũng như hơi thở của trẻ nóng ran, mặt đỏ và nóng. - Da lòng bàn chân hay bàn tay đều xanh xao, nhợt nhạt. - Trẻ lười ăn, thậm chí xuất hiện tình trạng trào ngược hay nôn mửa. - Trẻ thường xuyên bị chảy dãi. - Nướu của trẻ sưng tấy và đỏ ứng, cũng vì vậy mà trẻ thường ngậm mọi thứ vào miệng. Cách hạ sốt cho trẻ mọc răng Cách hạ sốt mọc răng cho trẻ bằng thảo dược Hạ sốt mọc răng cho bé bằng lá hẹ Trong lá hẹ chứa nhiều thành phần quý giá, trong đó có Allicin - một loại kháng sinh tự nhiên có tác dụng diệt khuẩn và kháng viêm mạnh mẽ. Vì thế, nhiều người đã áp dụng lá hẹ như một cách hạ sốt nhanh cho trẻ mọc răng. Lá hẹ là một trong những thảo dược hỗ trợ hạ sốt cho trẻ mọc răng Để sử dụng lá hẹ để giảm sốt cho trẻ mọc răng, bạn có thể làm theo các bước sau đây:  Bước 1: Chuẩn bị 1 nắm lá hẹ tươi, cắt bỏ rễ (nếu có), lá già và rửa sạch với nước muối.  Bước 2: Cắt lá hẹ thành các mảnh nhỏ, sau đó xay nhuyễn chúng với 50ml nước sạch.  Bước 3: Lọc lấy nước lá hẹ và bỏ bỏ chất lọc lại.  Bước 4: Rửa tay kỹ với xà phòng, lau khô và đeo gạc rơ lưỡi vào ngón trỏ hoặc ngón út. Chấm vào dung dịch lá hẹ và rơ nhẹ nhàng quanh vùng nướu bị viêm. Việc sử dụng lá hẹ để trị sốt mọc răng cho bé không chỉ hiệu quả mà còn an toàn và đơn giản.  Hạ sốt mọc răng cho bé bằng trà xanh Lá chè xanh là một nguồn tuyệt vời của hoạt chất catechin, chất này có tính kháng khuẩn, kháng viêm và chống oxy hóa. Vì vậy, giống như cách hạ sốt nhanh cho trẻ mọc răng bằng lá hẹ, lá chè xanh cũng được sử dụng từ xa xưa để giảm sốt cho trẻ khi mọc răng. Dưới đây là cách thực hiện:  Bước 1: Rửa sạch 5g lá chè xanh tươi với nước muối loãng, sau đó rửa lại bằng nước thường để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.  Bước 2: Xay nhuyễn lá chè xanh với 50ml nước, sau đó lọc lấy nước, bỏ bã.  Bước 3: Trước khi tiến hành, rửa tay kỹ với xà phòng và lau khô. Sau đó, đeo gạc rơ lưỡi vào ngón trỏ hoặc ngón út, chấm vào dung dịch lá chè xanh và rơ nhẹ nhàng quanh vùng nướu bị viêm. Hạ sốt mọc răng cho bé bằng rau ngót Rau ngót là một loại rau được sử dụng phổ biến trong ẩm thực gia đình. Ngoài việc chứa nhiều vitamin như A và C, rau ngót còn có tính năng kích thích quá trình phục hồi vết thương, tăng cường sức đề kháng cho trẻ và hỗ trợ kháng khuẩn, giảm tình trạng viêm lợi trong quá trình mọc răng của bé. Để giúp giảm sốt cho trẻ mọc răng, mẹ có thể áp dụng mẹo trị sốt mọc răng bằng rau ngót theo các bước sau:  Bước 1: Rửa sạch 10-15g lá rau ngót với nước muối loãng.  Bước 2: Xay nhuyễn lá rau ngót với 50ml nước, sau đó lọc lấy nước và bỏ bã.  Bước 3: Rửa tay bằng xà phòng thật kỹ càng, sau đó lau khô tay. Tiếp theo, đeo gạc rơ lưỡi vào ngón trỏ hoặc ngón út, chấm vào dung dịch lá rau ngót và rơ nhẹ nhàng quanh vùng nướu bị sưng. Ngoài việc áp dụng mẹo trị sốt mọc răng bằng rau ngót, việc bổ sung dinh dưỡng hợp lý cũng là điều cần thiết để giúp bé có sức khỏe tốt trong quá trình mọc răng. >>> Tham khảo thêm: Mách bạn: Cách phòng ngừa đột quỵ an toàn hiệu quả Cách hạ sốt mọc răng cho trẻ bằng phương pháp vật lý tại nhà Chườm ấm hạ sốt mọc răng cho bé Chườm ấm là một phương pháp giúp tăng lưu thông máu và hạ nhiệt cho bé khi bị sốt. Bằng cách làm giãn các mạch máu dưới da, chườm ấm giúp cơ thể bé tăng cường lưu thông máu ra ngoài và giải nhiệt hiệu quả hơn. Để chườm ấm cho bé, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:  Bước 1: Chuẩn bị một thau nước ấm với nhiệt độ khoảng 37.5 đến 38 độ và một chiếc khăn sạch.  Bước 2: Nhúng khăn vào trong thau nước ấm và vắt ráo nước.  Bước 3: Lau chườm toàn thân cho bé, tập trung ở những vị trí có các mạch máu lớn như trán, nách và bẹn. Điều này giúp giãn các mạch máu và hạ nhiệt cho bé một cách hiệu quả.  Bước 4: Giặt lại khăn sau khoảng 5 - 7 phút và tiếp tục lau người bé như vậy. Bạn có thể lau khoảng 30 phút để giúp bé hạ sốt khoảng 0.5 độ C. Chườm mát hạ sốt mọc răng cho bé Cách hạ sốt cho trẻ mọc răng hiệu quả và đơn giản nhất là chườm mát. Phương pháp này giúp truyền nhiệt nóng từ cơ thể bé sang khăn mát, giúp bé cảm thấy thoải mái và giảm dần sốt. Chườm mát giúp giảm sốt cho trẻ mọc răng Cách làm:  Bước 1: Chuẩn bị một thau nước mát (khoảng 32 độ C) và một chiếc khăn sạch.  Bước 2: Nhúng khăn vào chậu nước mát sau đó vắt ráo khăn.  Bước 3: Lau chườm toàn thân cho bé, tập trung ở vị trí nách, bẹn và trán. Chườm mát giúp truyền nhiệt từ cơ thể bé sang khăn mát, giúp hạ nhiệt và giảm sốt dần. Nên lau chườm cho bé thường xuyên trong ngày để giảm triệu chứng sốt. Chú ý: Việc sử dụng khăn mát có thể khiến trẻ bị nhiễm lạnh vì mẹ khó có thể điều chỉnh nhiệt độ nước thấp hơn 32 độ, chính vì thế bé sẽ dễ bị nhiễm lạnh hơn. Lời khuyên cho mẹ là mẹ có thể lựa chọn sử dụng các loại khăn hạ sốt dược liệu chuyên dụng đã được chuẩn hoá về nhiệt độ sẽ giúp bé không bị lạnh. Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng cho bé Trẻ mọc răng thường bị sốt, vì vậy bổ sung dinh dưỡng đầy đủ là rất quan trọng để giúp cơ thể khỏe mạnh và có sức đề kháng tốt. Để giúp trẻ phát triển răng khỏe mạnh, các chuyên gia dinh dưỡng khuyên rằng nên cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng như canxi, vitamin D3, vitamin C, DHA,.. Cụ thể: Canxi: Đây là chất dinh dưỡng quan trọng để cấu tạo nên răng. Nếu thiếu canxi, trẻ có thể chậm mọc răng hoặc răng yếu, kém. Vì vậy, mẹ nên đảm bảo cung cấp đủ canxi để giúp trẻ phát triển răng một cách khỏe mạnh và không phải chịu nhiều đau đớn. Vitamin D3: Chất dinh dưỡng này có tác dụng giúp cơ thể hấp thụ và duy trì nồng độ canxi tốt hơn, hỗ trợ quá trình mọc răng hiệu quả. MK7: Là một loại vitamin K2, có tác dụng vận chuyển canxi từ máu vào xương và răng, giúp bé mọc răng theo đúng độ tuổi. Ngoài ra, vitamin C và DHA cũng là những chất dinh dưỡng quan trọng cần được bổ sung cho trẻ trong giai đoạn mọc răng để giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ sự phát triển của não bộ và thị lực. Vì vậy, mẹ hãy chú ý đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ cho trẻ trong giai đoạn này để giúp trẻ có một sức khỏe tốt và phát triển đầy đủ. Vệ sinh sạch sẽ đồ dùng cá nhân của bé Khi bé bắt đầu mọc răng, việc khử trùng đồ chơi là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bé. Vì lợi sữa bắt đầu sưng và ngứa, bé sẽ có xu hướng đưa đồ chơi vào miệng gặm nhấm. Nếu đồ chơi chưa được vệ sinh sạch sẽ, chúng có thể chứa đầy vi khuẩn và virus gây hại cho bé. Có nhiều cách để khử trùng đồ chơi một cách an toàn và hiệu quả. Một trong số đó là cho đồ chơi vào tủ lạnh khoảng 30 phút để diệt khuẩn. Nếu không thể để vào tủ lạnh, mẹ có thể dùng dung dịch khử trùng an toàn để rửa sạch đồ chơi. Nếu không có dung dịch khử trùng, mẹ có thể dùng nước sôi để rửa đồ chơi. Một số chất kháng khuẩn tự nhiên như tinh dầu tràm trà cũng có thể được sử dụng để khử trùng đồ chơi của bé. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên dùng những chất kháng khuẩn có hại cho sức khỏe của bé. Trên thị trường cũng có nhiều loại đồ chơi được làm từ chất liệu an toàn và dễ dàng vệ sinh. Mẹ nên chọn những loại đồ chơi này để đảm bảo sức khỏe của bé trong thời gian mọc răng. Cách hạ sốt mọc răng cho trẻ bằng thuốc Viêm nhiễm là một trong những nguyên nhân khiến bé sốt trên mức 38.5 độ C. Trong trường hợp này, việc sử dụng thuốc hạ sốt sẽ giúp giảm triệu chứng và nguy cơ các biến chứng nguy hiểm như co giật, sốc hay trụy tuần hoàn. Để đảm bảo an toàn cho bé, mẹ nên chọn thuốc hạ sốt có các thành phần như Paracetamol hoặc Ibuprofen. Trước khi sử dụng thuốc hạ sốt cho bé, mẹ cần lưu ý đến tuổi và cân nặng của bé để tính toán liều lượng thuốc phù hợp. Ngoài ra, cũng cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không được sử dụng quá liều. Mẹ có thể hạ sốt cho bé mọc răng bằng cách cho bé uống thuốc Nếu bé có các triệu chứng như nôn mửa, khó thở, hoặc dị ứng khi sử dụng thuốc, mẹ cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay. Việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định và đồng thời bổ sung đủ nước cho bé cũng là cách hỗ trợ hạ sốt cho bé mọc răng hiệu quả. Nếu bé không có triệu chứng nghiêm trọng, mẹ có thể dùng các phương pháp tự nhiên như chườm mát hay lau sát nách, bẹn, trán để giảm nhiệt độ cơ thể bé. >>> Xem thêm: Mách bạn nhóm thuốc chống viêm tốt nhất hiện nay Trên đây là các cách hạ sốt cho trẻ mọc răng mà mẹ cần lưu ý. Mẹ cần quan tâm tới thân nhiệt của trẻ để áp dụng phương pháp phù hợp nhất. Bên cạnh đó, mẹ cần chuẩn bị các bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng cho bé để nâng cao khả năng miễn dịch, hỗ trợ ngăn ngừa các nguyên nhân gây sốt cao cho bé.
Cảnh báo: 7 dấu hiệu đột quỵ nguy hiểm không thể bỏ qua
13 Apr

Cảnh báo: 7 dấu hiệu đột quỵ nguy hiểm không thể bỏ qua

Đột quỵ không còn là căn bệnh quá xa lạ đối với con người ngày nay, tuy nhiên để nhận biết dấu hiệu đột quỵ thì không phải ai cũng làm được. Các biểu hiện tưởng chừng như không quá nguy hiểm như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn,... lại là một trong những cảnh báo sớm của căn bệnh này. Chính vì thế, hãy cùng tìm hiểu 7 dấu hiệu đột quỵ được giới thiệu trong bài viết dưới đây. Nguy cơ mắc bệnh đột quỵ Việc tăng nguy cơ đột quỵ có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, trong đó bao gồm các yếu tố không thể thay đổi và các yếu tố bệnh lý. Yếu tố không thể thay đổi - Độ tuổi: Đột quỵ có thể xảy ra với bất cứ ai, tuy nhiên căn bệnh này lại có nguy cơ xảy ra nhiều hơn ở người già. Độ tuổi từ 55 trở lên, cứ sau 10 năm, nguy cơ đột quỵ của mỗi người lại tăng lên gấp đôi. - Giới tính: Đột quỵ thường xảy ra nhiều hơn ở nam giới hơn nữ giới. - Tiền sử bệnh lý từ gia đình: Người có người thân đã từng bị đột quỵ thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người khác. - Chủng tộc: So với người da trắng, người Mỹ gốc Phi có nguy cơ mắc bệnh đột quỵ cao gần gấp đôi. Đột quỵ xảy ra ở nhiều độ tuổi khác nhau Yếu tố bệnh lý - Có tiền sử bệnh đột quỵ: Người có tiền sử bị đột quỵ có nguy cơ cao bị đột quỵ lần nữa, đặc biệt là trong vòng một vài tháng đầu. Nguy cơ này sẽ kéo dài khoảng 5 năm và sẽ giảm dần theo thời gian. - Người mắc các bệnh lý về tim mạch cần lưu ý về dấu hiệu đột quỵ tim, người đái tháo đường, cao huyết áp hay mỡ máu, người thừa cân, béo phì đều có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn người bình thường. - Lối sống không lành mạnh: Việc có các thói quen không tốt như hút thuốc lá, sử dụng rượu bia và chất kích thích hay ăn uống không điều độ, tắm đêm, lười vận động, hay căng thẳng, lo lắng… cũng là một số nguyên nhân gây ra căn bệnh này. 7 dấu hiệu đột quỵ đặc biệt lưu ý Căn bệnh này không có triệu chứng báo hiệu cụ thể nên bạn khó có thể biết trước bản  thân sẽ bị đột quỵ. Chính vì vậy, các cách nhận biết dấu hiệu đột quỵ được chúng tôi giới thiệu sau đây là điều cần thiết để hỗ trợ người thân cũng như bản thân có thể tiếp nhận điều trị sớm nhất nếu không may mắc bệnh.  Các dấu hiệu đột quỵ là: - Đau đầu, buồn nôn: Bạn cảm thấy đau đầu một bên dữ dội, các cơn đau đầu dai dẳng nhiều mức độ khác nhau, kèm theo các triệu chứng khác như buồn nôn, chóng mặt. Đây là một trong những dấu hiệu đột quỵ khi ngủ bởi hoạt động cơ thể thường giảm sút vào ban đêm, độ nhớt trong máu cao tạo ra các huyết khối, từ đó gây ra tắc nghẽn hoặc thiếu máu não. - Tê hoặc yếu nửa người hay tê nửa mặt: Bạn đột nhiên cảm thấy một nửa người của mình bao gồm tay, chân, một nửa bên mặt tê cứng và khó điều khiển, không thể dơ tay lên hay dơ chân lên. Thậm chí, bạn còn không thể đứng vững. Các dấu hiệu này có thể xảy ra đột ngột hoặc xuất hiện với mức độ tăng dần. - Suy giảm thị lực: Bạn nhận ra thị lực của bản thân suy giảm đột ngột, một mắt hoặc cả hai mắt nhìn mờ dần, đặc biệt suy giảm tầm nhìn ngoại biên. Dấu hiệu đột quỵ này chỉ có người bệnh mới có thể nhận thấy mình điều này. Vì vậy nên khi phát hiện cần yêu cầu được tới cơ sở y tế ngay. - Liệt mặt: Mặt bạn có biểu hiện không cân xứng, miệng méo, nhân trung lệch qua một bên so với bình thường, nếp mũi hoặc má biến mất. Miếng méo hoặc không cân xứng sẽ đặc biệt xuất hiện rõ hơn khi người bệnh nói hoặc cười, không thể tự thổi lửa hay huýt sáo. Thậm chí người bệnh không thể nhắm kín mắt hay các nếp nhăn trên trán biến mất. - Nói ngọng, không rõ chữ: Dấu hiệu đột quỵ tim hoặc đột quỵ não có thể xuất hiện các triệu chứng như nói ngọng bất thường, tê cứng môi lưỡi, khó mở miệng, phải cố hết sức thì mới nói được. Đôi khi không nhận thức được mình đang nói gì hoặc có thể biết được mọi thứ nhưng lại không có ngôn từ để diễn tả. Có thể nhận biết dấu hiệu đột quỵ này bằng cách thử yêu cầu người bệnh lặp lại các câu đơn giản và xem họ có làm được hay không. Đi lại khó khăn là 1 trong 7 dấu hiệu đột quỵ rõ rệt - Đi lại khó khăn: Một vài trường hợp dù cơ tay chân vẫn khỏe, nhưng lại gặp khó khăn trong việc phối hợp để thực hiện một việc gì đó bình thường, chẳng hạn như cầm thìa hay bút viết. Đối với một vài trường hợp hiếm gặp, một bộ phận cơ thể có thể có các chuyển động bất thường và tự phát. Bạn cũng có thể mất thăng bằng và dễ vấp ngã. - Rối loạn nhận thức: Người bệnh có có dấu hiệu đột quỵ như rối loạn trí nhớ, mất khả năng nhận thức mọi vật xung quanh… Bên cạnh đó, người bệnh có thể gặp phải các dấu hiệu đột quỵ thoáng qua. Đây được hiểu là tình trạng đột quỵ nhỏ, máu cung cấp cho não bộ bị suy giảm tạm thời. Người bệnh xuất hiện các triệu chứng của đột quỵ, tuy nhiên chỉ diễn ra trong thời gian ngắn (khoảng vài phút). Đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ có thể đột ngột xảy ra mà người bệnh cần chú ý. Các dấu hiệu đột quỵ khác - Rối loạn giấc ngủ: Giấc ngủ bị gián đoạn bởi các cơn đau đầu dai dẳng kèm theo buồn nôn và cơ thể mệt mỏi. Khi đó, chất lượng giấc ngủ sẽ bị suy giảm, người bệnh sẽ khó ngủ hơn. Mất ngủ kéo dài cũng là một trong những dấu hiệu đột quỵ lúc ngủ.  - Chảy nước dãi một bên: Tình trạng thiếu máu và thiếu oxy có thể khiến cho khu vực vỏ não bị tổn thương. Từ đó làm chức năng dưới lưỡi rối loạn, khiến cho nước dãi chỉ chảy một bên, mắt xếch, miệng nhếch lên. Người bệnh sẽ thường xuyên ngáp ngủ khi bị thiếu máu não, thiếu oxy nghiêm trọng, xơ cứng động mạch, là dấu hiệu đột quỵ não cần đặc biệt lưu ý. - Vùng ngực đột ngột đau nhói hoặc tức nặng: Cơn đau có thể lan xuống cổ, mặt trong cánh tay hoặc lưng. Một vài thắc mắc khác về dấu hiệu đột quỵ Thời gian xuất hiện các dấu hiệu đột quỵ Các dấu hiệu đột quỵ sớm có thể xuất hiện đột ngột, trước thời điểm diễn ra đột quỵ chỉ vài phút; đối với một vài trường hợp các triệu chứng cảnh báo cơn đột quỵ sẽ diễn ra trước vài tiếng.  Có một số bệnh nhân tối trước khi ngủ vẫn bình thường, cho tới khi tỉnh dậy vào buổi sáng thì đột ngột hôn mê hay yếu liệt tay chân một nửa bên người. Vì thế, một số bệnh nhân gặp khó khăn trong việc xác định chính xác thời điểm bị đột quỵ.  Đột quỵ xảy ra khi ngủ vô cùng nguy hiểm Tuy nhiên, nếu một người trước đó hoàn toàn bình thường nhưng lại đột ngột xuất hiện 5 dấu hiệu đột quỵ sớm đã nêu ở trên thì không nên chủ quan mà cần đến cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời. Khi bị đột quỵ, cánh tay nào sẽ bị tê? Một dấu hiệu đột quỵ phổ biến chính là tê bì chân tay một bên, có thể là bên trái hay bên phải, có thể không cử động được vì quá yếu, liệt tay chân một bên khi người bệnh bị đột quỵ. Tình trạng tê cứng có thể đi kèm với các biểu hiện khác như chuột rút,... Đột quỵ có thể diễn ra khi đang ngủ không? Có, chúng ta vẫn có nguy cơ bị đột quỵ trong khi đang ngủ (đột quỵ khi thức dậy). Số người gặp phải trường hợp này chiếm khoảng 14% trong tổng các ca đột quỵ trên thế giới. Đột quỵ khi  ngủ vô cùng nguy hiểm bởi bạn khó có thể nhân biết được các dấu hiệu đột quỵ trong khoảng thời gian này, từ đó sớm can thiệp trong khoảng thời gian phù hợp và hiệu quả nhất, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và khả năng xảy ra tử vong cũng tăng cao. Các loại thuốc chữa đột quỵ Hai loại thuốc chính được sử dụng để chữa đột quỵ phổ biến mà chúng tôi sẽ giới thiệu sau đây đó là thuốc kháng đông và thuốc giảm đau. - Thuốc kháng đông: Nhóm thuốc này được sử dụng hỗ trợ ngăn ngừa các cục máu đông trong mạch máu não. Một số loại thuốc tiêu biểu trong nhóm này bao gồm aspirin, clopidogrel, ticlopidine và warfarin. Ngoài ra, thuốc kháng đông có khả năng điều trị  đột quỵ và ngăn ngừa tái phát. Aspirin là một trong những thuốc kháng đông có khả năng điều trị đột quỵ -  Thuốc giảm đau: Nhóm thuốc này hỗ trợ giảm đau cũng như các triệu chứng đau nhức xuất phát từ đột quỵ. Các loại thuốc này bao gồm acetaminophen, ibuprofen và naproxen. >>> Xem thêm: Đừng bỏ qua các triệu chứng đột quỵ nhẹ >>> Tham khảo thêm: Những điều bạn nên biết về chứng đột quỵ nguy hiểm Bên cạnh đó, các loại thuốc khác như thuốc kháng co giật, thuốc giảm áp lực hay thuốc điều trị đường huyết cũng có thể hỗ trợ điều trị đột quỵ, tùy vào nguyên nhân gây ra đột quỵ và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là bệnh nhân nên tuân thủ chế độ ăn uống cũng như điều trị đầy đủ và thường xuyên theo hướng dẫn của bác sĩ. Trên đây là 7 dấu hiệu đột quỵ mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng rằng qua những thông tin chúng tôi chia sẻ, bạn có thể nhận biết các dấu hiệu của căn bệnh này, từ đó tìm cách phòng tránh sao cho hợp lý và hiệu quả nhất. Tuy nhiên, nếu nhận ra các dấu hiệu đáng ngờ ở bản thân, hãy tới cơ sở y tế gần nhất để tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ nhé!
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ